Có 2 kết quả:
白話 bái huà ㄅㄞˊ ㄏㄨㄚˋ • 白话 bái huà ㄅㄞˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spoken language
(2) vernacular
(2) vernacular
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spoken language
(2) vernacular
(2) vernacular
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0